Có 2 kết quả:
感叹句 gǎn tàn jù ㄍㄢˇ ㄊㄢˋ ㄐㄩˋ • 感嘆句 gǎn tàn jù ㄍㄢˇ ㄊㄢˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exclamation
(2) exclamatory phrase
(2) exclamatory phrase
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exclamation
(2) exclamatory phrase
(2) exclamatory phrase
Bình luận 0